Có 1 kết quả:

跳出火坑 tiào chū huǒ kēng ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to jump out of a fire pit (idiom); to escape from a living hell
(2) to free oneself from a life of torture

Bình luận 0