Có 1 kết quả:
跳出火坑 tiào chū huǒ kēng ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ
tiào chū huǒ kēng ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to jump out of a fire pit (idiom); to escape from a living hell
(2) to free oneself from a life of torture
(2) to free oneself from a life of torture
Bình luận 0